Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlocking directorate




interlocking+directorate
[,intə'lɔkiηdi'rektərit]
danh từ
ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)


/,intə'lɔkiɳdi'rektərit/

danh từ
ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.