| interlocking directorate 
 
 
 
 
  interlocking+directorate |  | [,intə'lɔkiηdi'rektərit] |  |  | danh từ |  |  |  | ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác) | 
 
 
  /,intə'lɔkiɳdi'rektərit/ 
 
  danh từ 
  ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác) 
 
 |  |